Có 2 kết quả:

挂职 guà zhí ㄍㄨㄚˋ ㄓˊ掛職 guà zhí ㄍㄨㄚˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

temporary assignment to a Chinese government or CPC post

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

temporary assignment to a Chinese government or CPC post

Bình luận 0