Có 2 kết quả:
挂职 guà zhí ㄍㄨㄚˋ ㄓˊ • 掛職 guà zhí ㄍㄨㄚˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
temporary assignment to a Chinese government or CPC post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
temporary assignment to a Chinese government or CPC post
Bình luận 0